Bên cạnh sự phong phú của ẩm thực, quán cafe ở Việt Nam đang thu hút một lượng lớn du khách nước ngoài. Cùng với đó, các thương hiệu, chuỗi cafe lớn đang ngày càng mở rộng và xuất hiện nhiều hơn. Để có cơ hội làm việc trong những nơi này, tiếng Anh trở thành điều kiện không thể thiếu (đặc biệt là kỹ năng nghe và nói), cũng như là phương tiện giao tiếp với khách hàng. Hầu hết các quán cafe hiện nay đều có nhân viên là sinh viên làm thêm hoặc vừa tốt nghiệp. Nhưng cơ hội để trau dồi kỹ năng giao tiếp với khách hàng, đặc biệt là người nước ngoài, không nhiều. Vì vậy, hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ quán café để tự tin hơn khi giao tiếp và giới thiệu thức uống hấp dẫn tới khách du lịch quốc tế.

Những mẫu câu tiếng Anh thường gặp ở quán cafe

  • Chào buổi sáng/ trưa/ chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?/ Làm ơn, tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
  • Quý khách có muốn ăn gì không?
  • Quý khách thích vị gì?
  • Quý khách ăn ở đây hay mang đi?
  • Làm ơn đợi tôi vài phút nhé.
  • Quý khách đã chọn được đồ uống chưa?
  • Đó có phải là tất cả?/ Quý khách có muốn gọi thêm gì nữa không ạ?
  • Xin lỗi, chúng tôi đã hết…
  • Quý khách có muốn đổi món khác không?
  • Để tôi đổi đồ uống cho quý khách.
  • Xin quý khách đợi trong mười phút.
  • Thật sao? Để tôi kiểm tra lại.
  • Tôi rất xin lỗi về điều đó.
  • Đây ạ! Chúc quý khách có thời gian vui vẻ!
  • Đây là đồ uống của quý khách ạ.
  • Vâng thưa ông/ bà. Tôi sẽ quay trở lại trong ít phút.
  • Tất nhiên rồi. Tôi sẽ quay lại ngay.
  • Xin hãy thưởng thức!
  • Quý khách có muốn ăn gì không?
  • Mật khẩu Wifi là…
  • Số tiền quý khách cần thanh toán là…
  • Cảm ơn quý khách rất nhiều.
  • Không có chi ạ. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
  • Chúc quý khách một ngày tốt lành.
See also  Tìm hiểu sơ đồ tổ chức bộ phận buồng phòng khách sạn

Ở môi trường quán cafe, kỹ năng nghe và nói tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất.

Ngoài những câu giao tiếp phổ biến trên, bạn có thể học thêm những câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản để tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ quán cafe

  • Hạt cafe: Coffee bean
  • Cafe bột: Coffee powder
  • Phin để pha cafe Việt Nam: Filter
  • Loại cà phê không chứa chất cafein: Decaffeinated coffee/ decaf coffee
  • Đặc/ loãng: Strong/ weak
  • Sữa tươi không béo: Skimmed milk/ skim milk
  • Cà phê hòa tan: Instant coffee
  • Sữa đặc: Condensed milk
  • Một/ gấp đôi lượng cafe: Single/ Double shot
  • Ly giấy: Paper Cup
  • Sữa dùng kèm với cafe: Milk on the side
  • Nước đường: Sugar syrup
  • Đường trắng/ đường nâu: White/ brown sugar
  • Khăn giấy: Paper napkin
  • Nước uống không ga: Still water
  • Nước khoáng có ga: Sparkling water

Tên tiếng Anh của 7 loại cafe cơ bản

  • Cafe đen không sữa: Black coffee
  • Cafe đen kiểu Mỹ (loãng hơn cafe đen bình thường): Americano coffee
  • Loại cafe Ý gồm epresso, sữa nóng và bọt sữa (3 phần bằng nhau): Cappuchino
  • Loại cafe Ý gồm epresso, nhiều sữa tươi và 1 lớp ván sữa trên cùng: Latte
  • Bao gồm cafe đen, sữa nóng và socola nóng: Mocha
  • Loại cafe Ý với bột cafe đi qua bộ lọc áp suất nước ra thành phẩm là cafe có lớp màu nâu cánh ván: Espresso
  • Cafe sữa đá kiểu Việt Nam: Vietnamese ice milk coffee
See also  Fly Me To The Sun – Chuyến Bay Tốt Nghiệp Rực Rỡ Của Các Tân Khoa CET

Thực đơn của các quán cafe đa phần đều viết bằng tiếng Anh.

Tổng kết

Ngoài việc nắm bắt kinh nghiệm và cách phục vụ trong quán cafe, kỹ năng tiếng Anh cũng rất cần thiết để bạn có thể làm việc tốt như một nhân viên phục vụ. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã cùng với MÓN KHO VIỆT NAM ôn lại những mẫu câu tiếng Anh cần thiết cho công việc của mình.

By admin